ADDY

Benjamin
Benjamin
Bình luận: 0Lượt xem: 762
Benjamin

Benjamin

Dân làm báo
  • Benjamin

    Benjamin

Thuật ngữ này đề cập đến địa chỉ công khai (hoặc mã khóa) ví tiền điện tử của một người.
- Ví dụ: “Let me know your ADDY”.
 
Xem nhiều nhất
  • Gearing
  • Francoise Hollande
  • Scrypt
  • Bên trên