Dịch COVID-19 tái định hình quan hệ giữa mỗi nước ASEAN với Trung Quốc và Mỹ

Người đưa tin
Người đưa tin
Bình luận: 0Lượt xem: 601
Người đưa tin

Người đưa tin

Administrator
  • Người đưa tin

    Người đưa tin

Theo Nikkei Asia Review, trong số rất nhiều câu hỏi nảy sinh từ phát biểu gần đây của Ngoại trưởng Mỹ Mike Pompeo rằng Washington sẽ chấm dứt "sự can dự mù quáng" của mình với Trung Quốc, một câu hỏi chưa có lời giải là căng thẳng ngày càng tăng giữa Mỹ và Trung Quốc sẽ có tác động như thế nào tới khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, và đặc biệt là Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Các quốc gia trong khu vực, bao gồm cả những nước được xác định là đồng minh của Mỹ, đang cố gắng cân bằng hai mục tiêu là an ninh quốc gia và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, sẽ là sai lầm khi cho rằng sự kình địch ngày càng gia tăng giữa Mỹ và Trung Quốc sẽ buộc các quốc gia Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương phải lựa chọn giữa Washington hoặc Bắc Kinh.

The_port_of_Singapore.jpg
Một mặt, hệ thống an ninh do Mỹ lãnh đạo đang giúp củng cố hòa bình và ổn định trong khu vực. Mặt khác, sự giàu có ngày càng tăng của Trung Quốc đang mang lại an ninh kinh tế cho các quốc gia Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương dưới hình thức một thị trường mở rộng và là một vốn đầu tư quan trọng.

Nhật Bản và Australia - các đồng minh dễ thấy của Mỹ trong khu vực - vẫn liên kết chặt chẽ với Washington về quốc phòng, công nghệ và viễn thông. Ngược lại, Hàn Quốc đang đi theo con đường riêng của mình, thậm chí còn tránh nói về một Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương "tự do và mở".

Chính sách đối ngoại từ các quốc gia ASEAN riêng lẻ lại đa dạng hơn khi họ cố gắng duy trì sự độc lập của mình. Mặc dù vẫn nắm bắt các cơ hội mà Trung Quốc trao để thu lợi ích kinh tế, nhưng các quốc gia ASEAN vẫn tránh các rủi ro chính trị và an ninh bằng cách cố gắng liên kết với Mỹ.

Ba nhân tố cho thấy chiến lược cân bằng này của các quốc gia ASEAN. Đầu tiên là vị trí của ASEAN trong hệ thống an ninh khu vực. Thứ hai là mức độ tham gia của mỗi quốc gia vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu, và mức độ phụ thuộc vào Trung Quốc về mặt kinh tế. Thứ ba là liệu có sự luân chuyển năng động của giới tinh hoa ở mỗi quốc gia hay không.

Trong số 5 quốc gia biển vẫn dựa vào hệ thống an ninh do Mỹ dẫn đầu, gồm Brunei, Malaysia, Philippines, Indonesia và Singapore. Cả 5 quốc gia này đều hội nhập tốt vào nền kinh tế toàn cầu và có sự luân chuyển đáng kể của giới tinh hoa, khiến Trung Quốc khó hình thành các liên minh chính trị-kinh tế lâu dài, vốn sẽ tái định hình các nền kinh tế-chính trị của các nước này.

Đối với Thái Lan, trong một môi trường quốc tế thuận lợi và với một nền kinh tế gắn bó chặt chẽ với chuỗi cung ứng toàn cầu, Thái Lan có thể khai thác những lợi thế của mình.

Riêng ba quốc gia lục địa ở ASEAN gồm Campuchia, Lào và Myanmar lại gắn với một hệ thống mà giới tinh hoa chính trị và kinh doanh hầu như phụ thuộc hoàn toàn vào Bắc Kinh.

Điểm chung của tất cả các quốc gia ASEAN là thách thức trong việc đáp ứng kỳ vọng của người dân. Về điểm này, các nước ASEAN chủ chốt đã làm tốt trong những năm 2010, với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người - theo giá cố định - tăng 23% ở Singapore, 29% ở Thái Lan, 36% ở Malaysia, 42 % ở Philippines, 46% ở Indonesia và 56% ở Việt Nam.

Sự cải thiện về mức sống đương nhiên khiến mọi người dân mong đợi một cuộc sống tốt hơn nữa trong những năm tới.​

Tuy nhiên, sự kình địch ngày càng gia tăng giữa Mỹ và Trung Quốc khiến các quốc gia ASEAN này khó phát triển các chính sách đối ngoại của riêng họ. Dịch COVID-19 đang làm thay đổi kỳ vọng của người dân, khi người dân trông chờ chính phủ không chỉ cải thiện sinh kế mà còn bảo vệ cuộc sống của họ.

Sự gián đoạn đột ngột của nền kinh tế toàn cầu trước tác động của dịch COVID-19 đã khiến nhu cầu hàng hóa và dịch vụ giảm mạnh, và tạo tiền đề cho sự suy thoái kinh tế toàn khu vực.

Hiện tại, các nước ASEAN đang tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe của người dân, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và vay thêm nhiều tiền để khôi phục tăng trưởng. Nhưng nhìn về phía trước, nhiều quốc gia trong số này chắc chắn sẽ phải đối mặt với gánh nặng tài chính gia tăng do nguồn thu từ thuế giảm, chi tiêu xã hội cao hơn và nợ nần chồng chất.

Với gánh nặng nợ gia tăng, sa lầy trong suy thoái kinh tế dài hạn và không thể đáp ứng kỳ vọng của người dân về một cuộc sống tốt hơn, các nước ASEAN phải đối mặt với rủi ro cao hơn về thay đổi chế độ. Việc quốc gia nào trong ASEAN đi theo Trung Quốc hoặc ngả sang Mỹ và các đồng minh của họ, hoặc đi theo cả hai để nhận sự trợ giúp tài chính sẽ định hình đáng kể các mối quan hệ quốc tế ở Đông Nam Á trong nhiều năm tới.
 
Bên trên