REVIEW HONOR FX – SÀN NON TRẺ NHỮNG VẪN ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ CÓ TIỀM NĂNG

Wikifx VN
Wikifx VN
Bình luận: 0Lượt xem: 389
Wikifx VN

Wikifx VN

Tải ứng dụng WikiFX và trải nghiệm ngay!
  • Wikifx VN

    Wikifx VN

Broker-review--May-24-1.jpg

Tổng quan về sàn Honor FX

HonorFX là một trong những cái tên còn khá mới trong lĩnh vực môi giới Forex và CFD trực tuyến. Honor FX là một sàn Forex được thành lập tại Saint Vincent và Grenadines vào năm 2018. Công ty mẹ của HonorFX có tên là Honor Capital Markets Limited và được cấp phép và quản lý đầy đủ bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính của Cộng hòa Mauritius với giấy phép Đại lý Đầu tư.

Broker-review--May-24-2.jpg

Thông tin chi tiết

Tên sàn: Honor FX

Tên công ty: Honor Capital Markets Limited

Năm thành lập: 2018

Trụ sở: Saint Vincent và Grenadines

Giấy phép: FSC, LFSA

Sản phẩm: Ngoại hối, tiền điện tử, cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa

Tài khoản Demo: Có

Ngôn ngữ: Hỗ trợ 10 loại ngôn ngữ

Broker-review--May-24-3.jpg

Giấy phép hoạt động

Sàn môi giới này thuộc sở hữu của Honor Capital Markets Limited và đã được đăng ký tại 3 quốc gia – Mauritius, Malaysia và Saint Vincent và Grenadines. Tuy nhiên, công ty đã chọn giấy phép LFSA cơ quan Dịch vụ Tài chính Labuan số giấy phép MB / 21/0072 – một cơ quan nhỏ lẻ và mức độ uy tín trung bình. Sàn giao dịch HonorFX được cấp phép và quy định bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính của Cộng hòa Mauritius với số giấy phép GB20025826 và được Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) của St. Vincent & The Grenadines đăng ký với số đăng ký 25034 IBC 2018.

Khảo sát thực tế

Truy cập ứng dụng WikiFX để xem tận mắt những hình ảnh thực tế của Honor FX cũng như nhiều sàn giao dịch khác.

Các loại tài khoản giao dịch trên Honor FX

- Tài khoản Standard: Tài khoản Standard là tài khoản cơ bản của HonorFX. Yêu cầu tiền gửi tối thiểu đối với loại tài khoản này là 100 USD, mức chênh lệch bắt đầu từ 1,5 pip, không có thêm bất kỳ khoản hoa hồng nào. Trên Honor FX, bạn có thể giao dịch với các loại tiền tệ cơ bản bao gồm USD, AED hoặc GBP và sử dụng nền tảng giao dịch MetaTrader 5. Mức ký quỹ được đặt ở mức 50% và mức dừng giao dịch là 30%. Quy mô giao dịch tối thiểu là 0,01 lô và tối đa là 20 lô. Đòn bẩy có thể được đặt ở mức từ 1:20 đến 1:500.

- Tài khoản Variable: Tài khoản Variable cũng có mức tiền gửi tối thiểu là 100 USD, giao dịch các loại tiền tệ như USD, AED hoặc GBP và có mức chênh lệch bắt đầu từ 1,2 pip đến 1,8 pip. Đòn bẩy vẫn giữ nguyên và có thể được đặt trong khoảng 1:25 đến 1:500, mức ký quỹ và mức dừng lần lượt là 50% và 30%. Tài khoản này cũng sử dụng MetaTrader 5 và có quy mô giao dịch tối thiểu là 0,01 lô và tối đa là 20 lô.

- Tài khoản ECN: Tài khoản ECN yêu cầu khoản tiền gửi tối thiểu là 1.000 USD, sử dụng nền tảng MetaTrader 5 làm nền tảng giao dịch duy nhất. Mức đòn bẩy từ 1:25 đến 1:500 và có thêm hoa hồng là 7 USD cho mỗi lô được giao dịch. Chênh lệch thấp hơn do hoa hồng và bắt đầu ở mức thấp nhất là 0,2 pip; mức ký quỹ và mức dừng tương ứng là 50% và 30%. Quy mô giao dịch tối thiểu là 0.01 lô với tối đa là 20 lô.

Broker-review--May-24-4.jpg

Phí giao dịch tại Honor FX

Phí hoa hồng


Các tài khoản Standard, Variable và Honor Pro đều có chi phí giao dịch khác nhau. Tài khoản ECN có một khoản hoa hồng bổ sung là 7 USD cho mỗi lô được giao dịch, cao hơn mức tiêu chuẩn 6 USD cho mỗi lô được giao dịch của các sàn môi Forex khác.

Phí Spread

Chênh lệch phụ thuộc vào một số yếu tố. Đối với tài khoản Standard, chênh lệch sẽ bắt đầu từ 1,5 pip. Tài khoản Variable có mức chênh lệch từ 1,2 pip đến 1,8 pip. Tài khoản Honor Pro sẽ có chênh lệch bắt đầu từ 0,8 pip và tài khoản ECN sẽ có mức chênh lệch bắt đầu từ 0,2 pip.

Cũng cần lưu ý rằng các công cụ và tiền tệ khác nhau có mức chênh lệch tự nhiên khác nhau, AUD/GBP có thể có mức chênh lệch khởi điểm là 0,9 pip, còn AUD/NZD sẽ có mức chênh lệch bắt đầu là 2,5 pip.

Nạp tiền

Các nhà đầu tư tại HonorFX có thể nạp hoặc rút tiền qua rất nhiều hình thức khác nhau bao gồm: Chuyển khoản ngân hàng; Chuyển khoản nội địa (Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Việt Nam); Thẻ tín dụng (Visa, MasterCard, Maestro); Ví điện tử (Neteller, Skrill, Bitpay, Fasapay, Perfect Money).

Thời gian xử lý thông thường sẽ là ngay lập tức hoặc tối đa là một giờ. Duy chỉ có phương thức chuyển khoản ngân hàng là có thể mất từ 1 – 5 ngày làm việc để xử lý.

Rút tiền

HonorFX cam kết rằng lệnh sẽ được xử lý tối đa trong 1 ngày làm việc kể từ khi đặt lệnh.

Broker-review--May-24-5.jpg

Tổng kết ưu nhược điểm của sàn Honor FX

Ưu điểm


- Đa dạng loại tài khoản

- Không tính phí khi gửi và rút tiền vào tài khoản

- Hỗ trợ nạp rút qua các Ngân hàng nội địa Việt Nam.

- Cung cấp các dịch vụ sao chép lệnh và quỹ đầu tư.

- Quy trình mở tài khoản nhanh.

- 165+ công cụ giao dịch

Nhược điểm

- Không có nhiều chứng chỉ uy tín nên kém cạnh tranh hơn sàn khác.

- Không hỗ trợ nền tảng MT4

- Khoản tiền gửi tối thiểu $10000 cho tài khoản ECN

- Không sao chép giao dịch

Broker-review--May-24-6.jpg
 
Xem nhiều nhất
Bên trên