Người đưa tin
Administrator
-
Người đưa tin
Các mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương gần đây đã có sự thay đổi và trong tương lai gần, có thể sẽ hình thành kiến trúc an ninh mới của châu Âu.
Washington đã dẫn đầu việc tái cơ cấu này và nước này đang tìm cách sửa đổi các ưu tiên chính sách đối ngoại cũng như hợp lý hóa các chi phí liên quan đến việc sửa đổi đó. Đây là nhận định của Phó Giáo sư Igor Avlasenko tại Đại học Quốc gia Belarus trên trang mạng của Câu lạc bộ Valdai ngày 23/9.
Theo ông Avlasenko, gần đây, với việc Mỹ có kế hoạch rút một phần lực lượng vũ trang khỏi Đức, các nhà lãnh đạo các quốc gia lớn ở châu Âu đã đưa ra một số tuyên bố cho thấy Liên minh châu Âu (EU) cần trở thành một thế lực địa chính trị độc lập và đảm nhận vai trò mới trong một thế giới mà Mỹ không còn là nhà lãnh đạo.
Những nhận xét này có thể báo trước sự ra đời chính sách chiến lược mới của EU nhằm đảm nhận một vai trò nổi bật và độc lập hơn trong việc xây dựng cấu trúc an ninh châu Âu. Tuy nhiên, điều này sẽ đòi hỏi EU không chỉ độc lập hơn trong các vấn đề quốc phòng và an ninh mà còn thể hiện sự gắn kết hơn, cũng như duy trì các lợi ích chính trị và kinh tế của riêng mình.
* EU cần chuẩn bị cho một thế giới mới mà Mỹ không còn là nhà lãnh đạo
Ngày 15/6/2020, Tổng thống Trump chính thức tuyên bố rằng quân số Mỹ tại Đức sẽ giảm 10.000 nhân viên. Lý do chính của Tổng thống Trump là Đức chưa bao giờ đạt được mức chi tiêu quốc phòng 2% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Bên cạnh đó, Washington cũng không hài lòng trước việc Berlin không có động thái giảm hỗ trợ cho dự án đường ống khí đốt “Dòng chảy phương Bắc 2”. Trước những lời đe dọa của Mỹ về việc áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các công ty liên quan đến việc hoàn thành và sử dụng đường ống dẫn khí đốt trên, một số quan chức Đức cho biết họ sẵn sàng tiến hành một loạt các biện pháp trả đũa.
Có vẻ như Đức đã chuẩn bị tâm lý cho diễn biến lần này. Trong cuộc phỏng vấn ngày 26/6 với một số tờ báo châu Âu, Thủ tướng Đức Angela Merkel cho biết, EU cần chuẩn bị cho một thế giới mới mà Mỹ không còn là nhà lãnh đạo. Ý tưởng của bà Merkel đã được Bộ trưởng Quốc phòng Annegret Kramp-Karrenbauer diễn giải rằng: Theo quan điểm của bà Merkel, chính sách của Mỹ khó có thể thay đổi ngay cả khi có một Chính quyền mới tại Nhà Trắng và ông Joe Biden trở thành Tổng thống.
Tuyên bố của các chính trị gia Đức được đưa ra sau nhận xét của Tổng thống Pháp Macron về việc Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) bị “chết não” hồi tháng 11/2019. Sau đó, trong một cuộc phỏng vấn với tờ Economist, ông Macron đã kêu gọi châu Âu “trở thành một lực lượng địa chính trị độc lập; nếu không sẽ có nguy cơ mất kiểm soát đối với vận mệnh của chính mình”. Tháng 6/2020, sau khi xảy ra vụ việc một tàu Thổ Nhĩ Kỳ hướng đến bờ biển Libya và bị nghi ngờ chở vũ khí cho một bên xung đột Libya, ông Macron đã nhắc lại quan điểm này trong một cuộc họp báo chung với người đồng cấp Tunisia. Tổng thống Pháp cho rằng hệ thống ra quyết định của NATO và sự phối hợp hành động của các đồng minh đang gặp khủng hoảng, do đó cho thấy sự cần thiết của EU để tự chủ trong các vấn đề an ninh.
Vậy những tuyên bố này là ngẫu nhiên hay là biểu hiện của một quá trình đang diễn ra? Ý tưởng về quyền tự chủ an ninh và quốc phòng của EU đã được đưa ra kể từ khi EU được thành lập vào năm 1993. Pháp theo truyền thống là nhà vận động hành lang chính cho ý tưởng này, nhưng luôn vấp phải sự phản đối của Mỹ. Khái niệm “3 D” do Ngoại trưởng Mỹ Madeleine Albright đưa ra vào tháng 12/1998 là ví dụ điển hình: “de-linking” (ngừng liên kết - an ninh của châu Âu và Mỹ và quá trình ra quyết định), tránh “duplicating” (trùng lặp- hành động của EU và NATO), và tránh “discriminating” (phân biệt đối xử - chống lại các thành viên NATO không phải là thành viên EU).
Mặc dù chính sách đối ngoại, thể chế an ninh và quốc phòng của EU đã chính thức được ra đời, nhưng quốc phòng của châu Âu phần lớn vẫn nằm dưới sự bảo trợ của NATO. Ngay cả cuộc khủng hoảng xuyên Đại Tây Dương năm 2003 do những bất đồng liên quan đến vấn đề Iraq cũng không thể khuyến khích EU xây dựng một quân đội của riêng mình. Về cơ bản, sự độc lập của EU trong các vấn đề quân sự được kết tinh từ từ và chủ yếu là ở các vấn đề thứ yếu, chẳng hạn như thiết lập các sứ mệnh gìn giữ hòa bình của riêng mình trên khắp thế giới và hòa giải sau xung đột.
Hành động vận động hành lang khá mạnh mẽ của NATO ở các quốc gia chủ chốt của EU, chủ yếu là Anh và các nước Đông Âu (sau khi những nước này gia nhập EU vào năm 2004 và 2007), cũng là một yếu tố chính khác khiến EU không có quyền tự chủ hoàn toàn trong các vấn đề an ninh và quốc phòng. Định hướng của NATO cũng đặc biệt mạnh mẽ ở Đức, quốc gia chủ chốt của EU.
Kể từ khi Đức thống nhất (1990), đảng CDU/CSU, vốn ủng hộ NATO mạnh mẽ, đã lãnh đạo các liên minh cầm quyền 23 năm trong số 30 năm (trừ 1998-2005). Lập trường hạn chế của Berlin, cùng với sự phản đối mạnh mẽ của Anh và các thành viên Đông Âu thuộc EU, là một trở ngại cho nỗ lực thực hiện ý tưởng của Paris.
Tuy nhiên, các sự kiện mới nhất cho thấy, ngay trong đảng CDU/CSU, bất chấp các tuyên bố về tầm quan trọng của tình đoàn kết xuyên Đại Tây Dương và sự ủng hộ đối với sự hiện diện quân sự của Mỹ ở Đức, bản chất của mối quan hệ với Washington đã thay đổi.
Xu hướng này đã hình thành trong vài năm qua. Berlin tỏ ra khó chịu trước chính sách khó lường và thiếu nhất quán của Tổng thống Mỹ đương nhiệm trong nhiều vấn đề, từ việc tham gia vào các định dạng đa phương như G7 hay Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đến việc rút khỏi các hệ thống kiểm soát vũ khí. Trên thực tế, Berlin đang dần nhận thấy rằng Mỹ đang đánh mất vai trò là người bảo vệ các lợi ích của châu Âu và các giá trị chung xuyên Đại Tây Dương. Trước tình hình đó, các chính trị gia châu Âu tuyên bố cần phải biến EU thành một trung tâm quyền lực địa chính trị độc lập với chương trình nghị sự của riêng mình, mà có thể cung cấp an ninh cho thế giới và bảo vệ mình trước các đối thủ cạnh tranh.
* Cách tiếp cận khác nhau trong nội bộ EU
Tầm nhìn này càng được củng cố khi đại dịch COVID-19 và cuộc khủng hoảng kinh tế đang diễn ra. Nếu như trong thời kỳ suy thoái kinh tế 2008-2009, các nước đi đầu ít nhất cũng nỗ lực cùng nhau vượt qua bằng cách cải tổ các thể chế toàn cầu, thì lần này, các xu hướng cơ bản lại khá bất lợi.
Năm 2018, chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc nổ ra, triển vọng về một cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và EU đã trở nên hiện hữu và Washington bắt đầu tìm cách sửa đổi điều khoản thành viên của mình trong các tổ chức quốc tế. Đến tháng 3/2020, khi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) tuyên bố đại dịch, sự khác biệt lớn giữa các cường quốc hàng đầu thế giới đã bộc lộ. Xu hướng này càng trở nên trầm trọng hơn bởi thực tế là đại dịch trùng với chu kỳ chính trị ở Mỹ, tức là chuẩn bị cho cuộc bầu cử Tổng thống sắp tới vào tháng 11/2020. Điều này làm cho chính sách đối ngoại của Mỹ thậm chí còn khó dự đoán hơn, đặc biệt là khi Tổng thống Trump muốn tái đắc cử nhiệm kỳ hai.
Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia EU đều ủng hộ quyền tự trị lớn hơn của EU với Mỹ. Các thành viên EU ở Đông Âu (chủ yếu là Ba Lan) đã chọn cách tận dụng tình hình và củng cố mối quan hệ của họ với Washington. Không giống như Đức, họ sẵn sàng chi 2% GDP cho quốc phòng và thậm chí phân bổ ngân sách để tăng sự hiện diện của quân đội Mỹ - điều hoàn toàn phù hợp với quan điểm của Tổng thống Trump.
Ngày 6/6, Thủ tướng Ba Lan Mateusz Morawiecki bày tỏ hy vọng rằng số lượng binh lính và sĩ quan Mỹ tại nước này sẽ tăng lên do việc điều chuyển quân số từ Đức. Sau đó, Tổng thống Ba Lan Andrzej Duda đã chính thức hoan nghênh kế hoạch này trong chuyến thăm Washington. Do đó, Mỹ đang thay đổi trọng tâm vào các đồng minh của mình ở châu Âu, và thay vì Đức, nước này hiện đang dựa vào Ba Lan.
Kế hoạch của Ba Lan cũng không phải là điều bất ngờ. Các quốc gia Đông Âu từ lâu đã trở thành “điểm nhấn” trong sự đoàn kết của NATO. Kể từ năm 2014, khi quan hệ với Nga trở nên xấu đi, họ đã khuyến khích Mỹ tăng cường hiện diện quân sự trên các lãnh thổ của mình. Vì vậy, Ba Lan chỉ đơn giản là tận dụng cơ hội đã mở ra sau mâu thuẫn Mỹ-Đức.
Trong khi đó, Pháp và Đức đang trở thành những lực lượng ủng hộ quyền tự chủ lớn hơn của EU với Mỹ trong các vấn đề an ninh và quốc phòng. Trước đó, Paris đóng vai trò là bên ủng hộ chính cho cách tiếp cận này, nhưng giờ đây, có vẻ như Berlin đã sẵn sàng tham gia.
Nhu cầu phát triển quyền tự chủ sẽ khuyến khích Pháp và Đức - hai nền kinh tế lớn nhất EU - tăng chi tiêu cho an ninh và quốc phòng, đồng thời có thể tăng mục chi tiêu này trong ngân sách của EU trong tương lai. Việc thực hiện các kế hoạch này cũng được thúc đẩy hơn nữa bởi Brexit, chỉ việc Vương quốc Anh rời EU, vốn diễn ra ngay trước đó (vào cuối tháng 1/2020). Tuy nhiên, theo ông Avlasenko, để đảm bảo đầy đủ và toàn diện về an ninh của riêng mình sẽ đòi hỏi EU phải triển khai những nỗ lực lớn hơn nhiều so với những nỗ lực mà các chính trị gia tuyên bố hiện nay.
Washington đã dẫn đầu việc tái cơ cấu này và nước này đang tìm cách sửa đổi các ưu tiên chính sách đối ngoại cũng như hợp lý hóa các chi phí liên quan đến việc sửa đổi đó. Đây là nhận định của Phó Giáo sư Igor Avlasenko tại Đại học Quốc gia Belarus trên trang mạng của Câu lạc bộ Valdai ngày 23/9.
Theo ông Avlasenko, gần đây, với việc Mỹ có kế hoạch rút một phần lực lượng vũ trang khỏi Đức, các nhà lãnh đạo các quốc gia lớn ở châu Âu đã đưa ra một số tuyên bố cho thấy Liên minh châu Âu (EU) cần trở thành một thế lực địa chính trị độc lập và đảm nhận vai trò mới trong một thế giới mà Mỹ không còn là nhà lãnh đạo.
Những nhận xét này có thể báo trước sự ra đời chính sách chiến lược mới của EU nhằm đảm nhận một vai trò nổi bật và độc lập hơn trong việc xây dựng cấu trúc an ninh châu Âu. Tuy nhiên, điều này sẽ đòi hỏi EU không chỉ độc lập hơn trong các vấn đề quốc phòng và an ninh mà còn thể hiện sự gắn kết hơn, cũng như duy trì các lợi ích chính trị và kinh tế của riêng mình.
* EU cần chuẩn bị cho một thế giới mới mà Mỹ không còn là nhà lãnh đạo
Ngày 15/6/2020, Tổng thống Trump chính thức tuyên bố rằng quân số Mỹ tại Đức sẽ giảm 10.000 nhân viên. Lý do chính của Tổng thống Trump là Đức chưa bao giờ đạt được mức chi tiêu quốc phòng 2% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Bên cạnh đó, Washington cũng không hài lòng trước việc Berlin không có động thái giảm hỗ trợ cho dự án đường ống khí đốt “Dòng chảy phương Bắc 2”. Trước những lời đe dọa của Mỹ về việc áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các công ty liên quan đến việc hoàn thành và sử dụng đường ống dẫn khí đốt trên, một số quan chức Đức cho biết họ sẵn sàng tiến hành một loạt các biện pháp trả đũa.
Có vẻ như Đức đã chuẩn bị tâm lý cho diễn biến lần này. Trong cuộc phỏng vấn ngày 26/6 với một số tờ báo châu Âu, Thủ tướng Đức Angela Merkel cho biết, EU cần chuẩn bị cho một thế giới mới mà Mỹ không còn là nhà lãnh đạo. Ý tưởng của bà Merkel đã được Bộ trưởng Quốc phòng Annegret Kramp-Karrenbauer diễn giải rằng: Theo quan điểm của bà Merkel, chính sách của Mỹ khó có thể thay đổi ngay cả khi có một Chính quyền mới tại Nhà Trắng và ông Joe Biden trở thành Tổng thống.
Tuyên bố của các chính trị gia Đức được đưa ra sau nhận xét của Tổng thống Pháp Macron về việc Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) bị “chết não” hồi tháng 11/2019. Sau đó, trong một cuộc phỏng vấn với tờ Economist, ông Macron đã kêu gọi châu Âu “trở thành một lực lượng địa chính trị độc lập; nếu không sẽ có nguy cơ mất kiểm soát đối với vận mệnh của chính mình”. Tháng 6/2020, sau khi xảy ra vụ việc một tàu Thổ Nhĩ Kỳ hướng đến bờ biển Libya và bị nghi ngờ chở vũ khí cho một bên xung đột Libya, ông Macron đã nhắc lại quan điểm này trong một cuộc họp báo chung với người đồng cấp Tunisia. Tổng thống Pháp cho rằng hệ thống ra quyết định của NATO và sự phối hợp hành động của các đồng minh đang gặp khủng hoảng, do đó cho thấy sự cần thiết của EU để tự chủ trong các vấn đề an ninh.
Vậy những tuyên bố này là ngẫu nhiên hay là biểu hiện của một quá trình đang diễn ra? Ý tưởng về quyền tự chủ an ninh và quốc phòng của EU đã được đưa ra kể từ khi EU được thành lập vào năm 1993. Pháp theo truyền thống là nhà vận động hành lang chính cho ý tưởng này, nhưng luôn vấp phải sự phản đối của Mỹ. Khái niệm “3 D” do Ngoại trưởng Mỹ Madeleine Albright đưa ra vào tháng 12/1998 là ví dụ điển hình: “de-linking” (ngừng liên kết - an ninh của châu Âu và Mỹ và quá trình ra quyết định), tránh “duplicating” (trùng lặp- hành động của EU và NATO), và tránh “discriminating” (phân biệt đối xử - chống lại các thành viên NATO không phải là thành viên EU).
Mặc dù chính sách đối ngoại, thể chế an ninh và quốc phòng của EU đã chính thức được ra đời, nhưng quốc phòng của châu Âu phần lớn vẫn nằm dưới sự bảo trợ của NATO. Ngay cả cuộc khủng hoảng xuyên Đại Tây Dương năm 2003 do những bất đồng liên quan đến vấn đề Iraq cũng không thể khuyến khích EU xây dựng một quân đội của riêng mình. Về cơ bản, sự độc lập của EU trong các vấn đề quân sự được kết tinh từ từ và chủ yếu là ở các vấn đề thứ yếu, chẳng hạn như thiết lập các sứ mệnh gìn giữ hòa bình của riêng mình trên khắp thế giới và hòa giải sau xung đột.
Hành động vận động hành lang khá mạnh mẽ của NATO ở các quốc gia chủ chốt của EU, chủ yếu là Anh và các nước Đông Âu (sau khi những nước này gia nhập EU vào năm 2004 và 2007), cũng là một yếu tố chính khác khiến EU không có quyền tự chủ hoàn toàn trong các vấn đề an ninh và quốc phòng. Định hướng của NATO cũng đặc biệt mạnh mẽ ở Đức, quốc gia chủ chốt của EU.
Kể từ khi Đức thống nhất (1990), đảng CDU/CSU, vốn ủng hộ NATO mạnh mẽ, đã lãnh đạo các liên minh cầm quyền 23 năm trong số 30 năm (trừ 1998-2005). Lập trường hạn chế của Berlin, cùng với sự phản đối mạnh mẽ của Anh và các thành viên Đông Âu thuộc EU, là một trở ngại cho nỗ lực thực hiện ý tưởng của Paris.
Tuy nhiên, các sự kiện mới nhất cho thấy, ngay trong đảng CDU/CSU, bất chấp các tuyên bố về tầm quan trọng của tình đoàn kết xuyên Đại Tây Dương và sự ủng hộ đối với sự hiện diện quân sự của Mỹ ở Đức, bản chất của mối quan hệ với Washington đã thay đổi.
Xu hướng này đã hình thành trong vài năm qua. Berlin tỏ ra khó chịu trước chính sách khó lường và thiếu nhất quán của Tổng thống Mỹ đương nhiệm trong nhiều vấn đề, từ việc tham gia vào các định dạng đa phương như G7 hay Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đến việc rút khỏi các hệ thống kiểm soát vũ khí. Trên thực tế, Berlin đang dần nhận thấy rằng Mỹ đang đánh mất vai trò là người bảo vệ các lợi ích của châu Âu và các giá trị chung xuyên Đại Tây Dương. Trước tình hình đó, các chính trị gia châu Âu tuyên bố cần phải biến EU thành một trung tâm quyền lực địa chính trị độc lập với chương trình nghị sự của riêng mình, mà có thể cung cấp an ninh cho thế giới và bảo vệ mình trước các đối thủ cạnh tranh.
* Cách tiếp cận khác nhau trong nội bộ EU
Tầm nhìn này càng được củng cố khi đại dịch COVID-19 và cuộc khủng hoảng kinh tế đang diễn ra. Nếu như trong thời kỳ suy thoái kinh tế 2008-2009, các nước đi đầu ít nhất cũng nỗ lực cùng nhau vượt qua bằng cách cải tổ các thể chế toàn cầu, thì lần này, các xu hướng cơ bản lại khá bất lợi.
Năm 2018, chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc nổ ra, triển vọng về một cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và EU đã trở nên hiện hữu và Washington bắt đầu tìm cách sửa đổi điều khoản thành viên của mình trong các tổ chức quốc tế. Đến tháng 3/2020, khi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) tuyên bố đại dịch, sự khác biệt lớn giữa các cường quốc hàng đầu thế giới đã bộc lộ. Xu hướng này càng trở nên trầm trọng hơn bởi thực tế là đại dịch trùng với chu kỳ chính trị ở Mỹ, tức là chuẩn bị cho cuộc bầu cử Tổng thống sắp tới vào tháng 11/2020. Điều này làm cho chính sách đối ngoại của Mỹ thậm chí còn khó dự đoán hơn, đặc biệt là khi Tổng thống Trump muốn tái đắc cử nhiệm kỳ hai.
Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia EU đều ủng hộ quyền tự trị lớn hơn của EU với Mỹ. Các thành viên EU ở Đông Âu (chủ yếu là Ba Lan) đã chọn cách tận dụng tình hình và củng cố mối quan hệ của họ với Washington. Không giống như Đức, họ sẵn sàng chi 2% GDP cho quốc phòng và thậm chí phân bổ ngân sách để tăng sự hiện diện của quân đội Mỹ - điều hoàn toàn phù hợp với quan điểm của Tổng thống Trump.
Ngày 6/6, Thủ tướng Ba Lan Mateusz Morawiecki bày tỏ hy vọng rằng số lượng binh lính và sĩ quan Mỹ tại nước này sẽ tăng lên do việc điều chuyển quân số từ Đức. Sau đó, Tổng thống Ba Lan Andrzej Duda đã chính thức hoan nghênh kế hoạch này trong chuyến thăm Washington. Do đó, Mỹ đang thay đổi trọng tâm vào các đồng minh của mình ở châu Âu, và thay vì Đức, nước này hiện đang dựa vào Ba Lan.
Kế hoạch của Ba Lan cũng không phải là điều bất ngờ. Các quốc gia Đông Âu từ lâu đã trở thành “điểm nhấn” trong sự đoàn kết của NATO. Kể từ năm 2014, khi quan hệ với Nga trở nên xấu đi, họ đã khuyến khích Mỹ tăng cường hiện diện quân sự trên các lãnh thổ của mình. Vì vậy, Ba Lan chỉ đơn giản là tận dụng cơ hội đã mở ra sau mâu thuẫn Mỹ-Đức.
Trong khi đó, Pháp và Đức đang trở thành những lực lượng ủng hộ quyền tự chủ lớn hơn của EU với Mỹ trong các vấn đề an ninh và quốc phòng. Trước đó, Paris đóng vai trò là bên ủng hộ chính cho cách tiếp cận này, nhưng giờ đây, có vẻ như Berlin đã sẵn sàng tham gia.
Nhu cầu phát triển quyền tự chủ sẽ khuyến khích Pháp và Đức - hai nền kinh tế lớn nhất EU - tăng chi tiêu cho an ninh và quốc phòng, đồng thời có thể tăng mục chi tiêu này trong ngân sách của EU trong tương lai. Việc thực hiện các kế hoạch này cũng được thúc đẩy hơn nữa bởi Brexit, chỉ việc Vương quốc Anh rời EU, vốn diễn ra ngay trước đó (vào cuối tháng 1/2020). Tuy nhiên, theo ông Avlasenko, để đảm bảo đầy đủ và toàn diện về an ninh của riêng mình sẽ đòi hỏi EU phải triển khai những nỗ lực lớn hơn nhiều so với những nỗ lực mà các chính trị gia tuyên bố hiện nay.