WikiFX Review - Đánh giá sàn IronFX uy tín hay lừa đảo mới nhất năm 2023

Wikifx VN
Wikifx VN
Bình luận: 0Lượt xem: 244
Wikifx VN

Wikifx VN

Tải ứng dụng WikiFX và trải nghiệm ngay!
  • Wikifx VN

    Wikifx VN



Thông tin cơ bản về sàn IronFX

Tên đầy đủ của công ty: Notesco Financial Services Limited
Tên Công ty viết tắt: IronFX
Tình trạng quản lý: Có giám sát quản lý
Quốc gia/Khu vực đăng ký: Nước Úc

Đánh giá tổng quan về sàn giao dịch IronFX



Thông tin cơ bản và giấy phép

IronFx, một thương hiệu của Notesco Limited, được thành lập năm 2010 nhằm cung cấp các điều kiện giao dịch tốt nhất cho cả nhà giao dịch cá nhân cũng như tổ chức. Nỗ lực vượt trội của công ty đã mang về hơn 40 giải thưởng đầu tư quốc tế nổi bật. Là một thương hiệu của Tập đoàn toàn cầu Notesco Limited, IronFx được cấp phép và giám sát bởi nhiều cơ quan quản lý từ nhiều quốc gia trên toàn thế giới, bao gồm: CySEC của Síp - giấy phép #125/10, FCA của Vương quốc Anh - giấy phép #585561, ASIC của Úc - giấy phép #417482.





Công cụ giao dịch

Hiện tại, IronFX chỉ hỗ trợ trên nền tảng Meta Trader 4. Phần mềm này được xem là một trong những phần mềm khá phổ biến trong cộng đồng nhà đầu tư với đa dạng các biểu đồ nâng cao với khung thời gian; 30 chỉ số phân tích kỹ thuật…

Quy định tiền gửi tối thiểu

Số tiền gửi tối thiểu bắt đầu từ 100 đô la với tài khoản Micro và tăng lên 10.000 đô la với tài khoản VIP.

Đòn bẩy

IronFX cung cấp đòn bẩy linh hoạt lên đến 1:1000. Điều này cho phép các nhà giao dịch có số tiền ngân hàng hạn chế để có các vị trí lớn hơn. Trên trang web có một máy tính tiền ký quỹ để xem bạn có thể truy cập vào mức đòn bẩy bao nhiêu. Lưu ý, giao dịch dựa trên đòn bẩy không chỉ làm tăng lợi nhuận tiềm năng mà còn làm tăng khả năng thua lỗ.





Spread và Commission

Ngoài tài khoản Fixed Zero, spread tại IronFX bắt đầu ở mức 0,7 pip cho các cặp tiền tệ chính trong khi mức trung bình là 1,2 pip. Tất nhiên, chênh lệch sẽ mở rộng trong thời kỳ biến động và khối lượng giao dịch thấp.

Chênh lệch trở nên cạnh tranh hơn khi bạn tăng cấu trúc cấp tài khoản, với tài khoản VIP mang lại giá trị tốt nhất cho đồng tiền. Nhìn chung, chênh lệch và phí hoa hồng là cạnh tranh và tương tự trên các sản phẩm IronFX.

Tuy nhiên, có các khoản phí giao dịch bổ sung cần lưu ý. Ví dụ: IronFX tính phí 50 đô la không hoạt động cho các tài khoản giao dịch không hoạt động trong hơn 1 năm. Ngoài ra, nhà môi giới tính phí 3% số tiền ký quỹ khá lớn khi yêu cầu rút tiền trong thời gian không hoạt động.

Các loại tài khoản giao dịch

IronFX có cả tài khoản khớp lệnh tức thì và tài khoản khớp lệnh thị trường. Do đó các nhà giao dịch có thể quyết định cách khớp lệnh cho các giao dịch, cùng với mức chênh lệch/hoa hồng phù hợp nhất cho chiến lược của họ. Tài khoản được chia thành hai loại Live và ECN/STP.



Chính sách nạp và rút tiền

IronFX không tính phí nạp tiền, nhưng việc rút tiền bị tính mức phí quản lý khác nhau tùy theo phương thức nạp tiền.

Đánh giá IronFX trên ứng dụng WikiFX

Điểm đánh giá chung: 7.51

Chỉ số giấy phép: 7.25

Chỉ số kinh doanh: 8.30

Chỉ số kiểm soát rủi ro: 9.83

Chỉ số phần mềm: 6.05

Chỉ số giám sát quản lý: 7.22

IronFX là một nhà môi giới ngoại hối có uy tín và được quản lý chặt chẽ với tài liệu nghiên cứu và hướng dẫn giao dịch từng đạt giải thưởng.

Sự đa dạng về loại tài khoản và phương thức khớp lệnh do IronFX cung cấp rất được hoan nghênh, vì ngày nay nhiều nhà môi giới thường chỉ cung cấp một loại tài khoản duy nhất. Hỗ trợ cho MT4 và dịch vụ khách hàng tốt, tuy nhiên dịch vụ bị giảm đôi chút do họ tính phí rút tiền. Một điểm trừ nữa là sàn giao dịch này chưa có hệ thống chăm sóc khách hàng tại Việt Nam cũng như không có hỗ trợ tiếng Việt cho nhà đầu tư.



WikiFX là gì? Truy cập Fanpage WikiFX Việt Nam để cập nhật thông tin mới nhất!

Miễn trừ: Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm, nội dung bài viết không phải khuyến nghị đầu tư, không được xem là lời khuyên, tiếp thị hay chào bán bất cứ sản phẩm hay dịch vụ tài chính nào. Vui lòng tham khảo thông tin một cách chọn lọc.
 
Xem nhiều nhất
Bên trên