P
Peter AximTrade
Thành viên
- P
Peter AximTrade
Biệt danh tiền tệ ngoại hối phổ biến giữa các nhà giao dịch chuyên nghiệp. Thị trường ngoại hối vẫn có các thuật ngữ của nó có thể khiến nhiều người mới bắt đầu thất vọng, mặc dù thực tế là giao dịch ngoại hối đang trở nên dễ dàng hơn mỗi ngày. Những người mới bắt đầu học ngoại hối luôn mong muốn tìm hiểu giao dịch ngoại hối trực tuyến như một cơ hội để kiếm tiền và họ luôn tự hỏi làm thế nào để bắt đầu. Điều quan trọng là phải có kiến thức sâu sắc về cách thị trường hoạt động.
Các cặp tiền tệ ngoại hối chính là EURUSD, GBPUSD, AUDUSD, NZDUSD, USDCAD, USDCHF và USDJPY. Các cặp chính này thường được gọi bằng biệt danh của chúng như Euro cho EURUSD, Cable cho GBPUSD, Aussie cho AUDUSD, Kiwi cho NZDUSD, Loonie cho USDCAD, Swissy cho USDCHF và Yen hoặc Ninja cho USDJPY.
Biệt danh tiền tệ ngoại hối phổ biến nhất
Các cặp tiền tệ ngoại hối chính là EURUSD, GBPUSD, AUDUSD, NZDUSD, USDCAD, USDCHF và USDJPY. Các cặp chính này thường được gọi bằng biệt danh của chúng như Euro cho EURUSD, Cable cho GBPUSD, Aussie cho AUDUSD, Kiwi cho NZDUSD, Loonie cho USDCAD, Swissy cho USDCHF và Yen hoặc Ninja cho USDJPY.
Biệt danh tiền tệ ngoại hối phổ biến nhất
- U.S. Dollar (USD): Greenback or Buck
- Euro (EUR): Single currency or Fiber
- British Pound (GBP): Sterling
- British Pound / U.S. Dollar pair (GBP/USD): Cable
- Swiss Franc (CHF): Swissy
- Canadian Dollar (CAD): Loonie
- Australian Dollar (AUD): Aussie
- New Zealand Dollar (NZD): Kiwi
- British Pound / Japanese Yen pair (GBP/JPY): Guppy or Gopher
- Euro / Japanese Yen pair (EUR/JPY): Euppy
- U.S. Dollar / Japanese Yen pair (USD/JPY): Ninja
- Euro / British Pound pair (EUR/GBP): Chunnel