Cách tính toán số tiền ký quỹ và lãi lỗ cho các giao dịch ngoại hối (forex)? [Hướng dẫn cho Người mới bắt đầu của ATFX]

A
ATFX.VN
Bình luận: 0Lượt xem: 463
A

ATFX.VN

Thành viên
  • A

    ATFX.VN

Có rất nhiều phép tính liên quan đến các giao dịch ngoại hối, và việc hiểu rõ quy trình tính toán sẽ giúp các nhà giao dịch kiểm soát rủi ro một cách toàn diện hơn. Nhiều người mới bắt đầu chú ý quá nhiều đến phân tích kỹ thuật và bỏ qua việc tính toán số tiền ký quỹ và lãi lỗ. Họ chỉ đơn thuần nhìn vào kết quả tính toán đi kèm với forex MT4. Đây không phải là một thói quen giao dịch tốt.



Ví dụ, nếu chúng ta cần giao dịch cặp tỷ giá EURUSD, có 1W đô la Mỹ trong tài khoản hiện tại và mức cắt lỗ đặt trước là 10 điểm. Chúng ta có thể đặt bao nhiêu lô?



Nếu bạn không quen với việc tính toán ký quỹ, bạn không thể biết bạn đang nghĩ gì và đương nhiên, bạn không thể kiểm soát rủi ro tốt.



Gió lướt qua toàn bộ vùng hoang dã mà không hề báo trước, và có rất nhiều suy nghĩ cảm động. Ngôi sao treo lơ lửng trên bầu trời xa, lấp lánh ánh sao mờ ảo, không rực rỡ như mặt trời nhưng say như một đóa hoa.


1. Lệnh giao dịch trực tiếp trên thị trường ngoại hối đại diện cho đồng tiền yết giá 10W


Có hai đồng tiền cho mỗi cặp tỷ giá. Đồng tiền yết giá được xếp đầu tiên và đồng tiền định giá được xếp sau. Ví dụ, trong cặp tỷ giá USDJPY, USD là đồng tiền yết giá và JPY là đồng tiền định giá.



Nếu USD ở phía trước, nó là một loại đồng tiền dự trữ (toàn bộ văn bản được thể hiện bằng USDJPY); nếu USD ở phía sau, nó là đồng tiền kỳ hạn (toàn văn được thể hiện bằng EURUSD).



Thị trường ngoại hối quy định rằng tổng giá trị của một lệnh giao dịch là 100.000 đồng tiền yết giá, trong đó đồng tiền yết giá là đồng tiền đứng trước trong cặp tỷ giá. Nhiều nhà giao dịch mới bắt đầu quen nói rằng một lệnh giao dịch là 100.000 đô la Mỹ, đây là một sai lầm rất rõ ràng.



Đối với USDJPY, USDCAD và USDCHF, nó thực sự là 100.000 đô la Mỹ; nhưng đối với EURUSD, GBPUSD và AUDUSD, các lệnh giao dịch một lô tương ứng là 100.000 Euro, 100.000 Bảng Anh và 100.000 Đô la Australia.



Như chúng ta đã biết, forex tại Việt Nam không chỉ có thể đặt lệnh lô tiêu chuẩn mà còn có thể đặt lệnh lô 0,1 (lô mini) và 0,01 (lô siêu nhỏ). Đây là chức năng mà các thị trường khác không có.



Khi khối lượng lệnh là 0,1 lô, tổng giá trị của hợp đồng là 10.000 đơn vị đồng tiền yết giá. Lưu ý rằng đây là đồng tiền yết giá, không phải đô la Mỹ. Khi khối lượng lệnh là 0,01 lô, tổng giá trị của hợp đồng là 1.000 đơn vị đồng tiền yết giá. Các lệnh có giá trị khác có thể nhận được bằng các phép tính nhân và chia đơn giản.



2. Có hai chế độ ký quỹ là thả nổi và cố định


Mô hình ký quỹ thả nổi là mô hình chủ đạo nhất, đồng thời cũng là phương pháp tính toán khoa học nhất. Lấy đòn bẩy 200 lần làm ví dụ. Khi giao dịch USDJPY, nếu quy mô đặt lệnh là 1 lô tiêu chuẩn, thì hãy chia 100.000 đơn vị đồng tiền yết giá(ở đây là USD) cho 200 (ở đây là đòn bẩy) để nhận tổng số tiền ký quỹ được sử dụng là 500 Đơn vị đồng tiền yết giá (ở đây là USD).



Với cùng một đòn bẩy 200 lần, nếu sản phẩm giao dịch là EURUSD và khối lượng đặt lệnh là 1 lô tiêu chuẩn, thì chia cho 100.000 đơn vị đồng tiền yết giá (ở đây là Euro) cho 200 (ở đây là đòn bẩy) để nhận tổng số tiền ký quỹ được sử dụng làm 500 đơn vị đồng tiền yết giá (ở đây tính bằng Euro).



Việc tính toán vẫn chưa kết thúc. Bạn phải biết rằng số tiền trong tài khoản MT4 của chúng tôi là đô la Mỹ, vì vậy chúng tôi cần chuyển đổi 500 euro sang đô la Mỹ.



Giả sử rằng tỷ giá EURUSD hiện tại là 1.2, phép tính là nhân tổng số tiền ký quỹ là 500 euro với tỷ giá hối đoái hiện tại là 1.2 để có được ký quỹ bằng USD là 600. Ngoài ký quỹ thả nổi, còn có mô hình ký quỹ cố định không chính thống.



Như tên gọi, số tiền ký quỹ cố định không thay đổi trong một khoảng thời gian. Điều này được thực hiện để đơn giản hóa quy trình tính toán ký quỹ và tạo điều kiện cho người mới bắt đầu giao dịch bắt đầu một cách nhanh chóng. Ví dụ, ký quỹ cho một lô EURUSD được cố định ở mức 500 USD. Ký quỹ cố định không liên quan đến các tính toán phức tạp và các nhà giao dịch có thể tự mình so sánh danh sách ký quỹ cố định.


3. Cơ sở của việc tính toán lãi lỗ giao dịch là hiểu giá trị điểm


Giá trị điểm là giá trị của một điểm tiêu chuẩn cho mỗi biến động ngoại hối. Thị trường tiền tệ thường không sử dụng tỷ lệ phần trăm để tính toán lãi và lỗ. Một phương pháp thay thế là tính tổng số điểm trong các biến động của thị trường. Ví dụ, nếu tỷ giá hối đoái của cặp tỷ giá EURUSD tăng từ 1.2000 lên 1.2001 (hoặc giảm xuống 1.999), nó sẽ dao động theo một điểm tiêu chuẩn.

Vậy làm thế nào để tính giá trị của một điểm chuẩn?
Điều này liên quan đến khái niệm 100.000 đơn vị đồng tiền yết giá đã đề cập trước đó. Đơn vị đồng tiền yết giá của EURUSD là Euro. Đơn vị đồng tiền yết giá 100.000 là 100.000 Euro và tỷ giá hối đoái được chuyển đổi thành 120.000 đô la Mỹ (lấy tỷ giá hối đoái 1.2 làm ví dụ).

Khi tỷ giá hối đoái tăng lên 1.2001, tổng giá trị hợp đồng là 120.010 USD. Trừ 120.010 từ 120.000 USD để nhận được 10 USD chênh lệch (nó cũng là 10 USD theo mức giảm xuống 1.1999).



Do đó, giá trị pip của EURUSD là 10 USD. Đối với USDJPY, đồng tiền yết giá 100.000 là 100.000 đô la Mỹ. Giả sử rằng tỷ giá hối đoái hiện tại là 104.00, thì 100.000 đô la Mỹ được chuyển đổi thành 10,4 triệu yên Nhật. Nếu tỷ giá hối đoái tăng từ 104.00 lên 104.01, tổng giá trị hợp đồng là 10401000.



Trừ 10401,000 sau khi đổi từ 10,400,000 trước khi đổi, và bạn có thể nhận được 1,000 yên (1,000 yên). Sau đó đổi 1.000 yên sang đô la Mỹ, nghĩa là, chia 1.000 cho 104,1 và nhận được giá trị điểm USDJPY là 9,606 đô la Mỹ.



4. Tính toán số tiền lãi và lỗ


Việc tính toán số tiền lãi và lỗ của một cặp tỷ giá có lợi rất đơn giản. Bạn chỉ cần tính chênh lệch giữa giá mua và giá bán. Sau khi quy đổi điểm lãi và lỗ, hãy nhân nó với 10 để có số tiền lãi và lỗ tính bằng đô la Mỹ.



Đối với các cặp tỷ giá đảo ngược, giá trị điểm thường ở trạng thái thả nổi, và việc tính toán số tiền lãi và lỗ sẽ rắc rối hơn. Dưới đây là tài liệu tham khảo cho giá trị điểm của cặp tỷ giá đảo ngược theo tỷ giá hối đoái theo thời gian thực vào ngày 24/11/2020 và các nhà giao dịch cần nó có thể đánh dấu:



Cặp tỷ giáTỷ giá hối đoái giao ngayGiá trị điểm
USDJPY104.39.59
USDCHF0.910210.99
USDCAD1.30267.68
USDTRY7.87771.27
USDCNY6.57621.52
USDRUB75.71090.13

Việc tính toán thị trường ngoại hối ở Malaysia (hay forex Malaysia) không chỉ có nội dung đơn giản là ký quỹ, giá trị điểm, lãi và lỗ, mà còn bao gồm các khái niệm phức tạp như vốn chủ sở hữu tài khoản, số dư, tỷ lệ rủi ro, v.v.



Mặc dù các giá trị này có thể được tính toán tự động thông qua forex MT4, nhưng đối với các nhà giao dịch khắt khe, việc có thể tính toán chúng một cách độc lập sẽ cải thiện đáng kể sự hiểu biết của họ về các giao dịch. Bạn phải biết rằng bất kỳ kỹ năng kiểm soát rủi ro cao cấp nào cũng không để lại những công thức phức tạp, và khả năng tính toán giao dịch ổn định là không thể thiếu, và bạn không được bỏ học chỉ vì một phút lười biếng.



Bắt đầu giao dịch với tài khoản Metatrader 4 hoặc tài khoản giao dịch Demo ngay!
 
Xem nhiều nhất
Bên trên