A
Anh Tuan Forex
Thành viên
- A
Anh Tuan Forex
tín hiệu ngoại hối: W-Bottoms
W-Bottoms là một phần trong công trình của Arthur Merrill xác định 16 mẫu có hình dạng W cơ bản. Bollinger sử dụng các mẫu W khác nhau này với Dải Bollinger để xác định các đáy W. “W-Bottom” hình thành trong một xu hướng giảm và bao gồm hai mức thấp phản ứng. Đặc biệt, Bollinger tìm kiếm W-Bottoms nơi mức thấp thứ hai thấp hơn mức đầu tiên nhưng giữ trên dải dưới. Có bốn bước để xác nhận W-Bottom với Bollinger Bands. Đầu tiên, một phản ứng thấp hình thành. Mức thấp này thường, nhưng không phải lúc nào cũng nằm dưới dải dưới. Thứ hai, có một sự trả lại đối với dải giữa. Thứ ba, có một mức giá mới thấp trong bảo mật. Mức thấp này giữ trên dải dưới. Khả năng giữ trên dải dưới trong bài kiểm tra cho thấy sự suy yếu ít hơn trong đợt giảm cuối cùng. Thứ tư, mô hình được xác nhận với sự di chuyển mạnh mẽ ra khỏi mức thấp thứ hai và sự phá vỡ kháng cự.
tín hiệu ngoại hối: M-Tops free forex signals
M-Tops cũng là một phần trong công trình của Arthur Merrill xác định 16 mẫu có hình dạng M cơ bản. Bollinger sử dụng các mẫu M khác nhau này với Dải Bollinger để xác định M-Top. Theo Bollinger, phần đỉnh thường phức tạp và được vẽ ra nhiều hơn phần đáy. Áo đôi, họa tiết đầu vai và kim cương tượng trưng cho những chiếc áo đang phát triển.
Ở dạng cơ bản nhất, M-Top tương tự như đỉnh đôi. Tuy nhiên, độ cao phản ứng không phải lúc nào cũng bằng nhau. Mức cao đầu tiên có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức cao thứ hai. Bollinger đề xuất tìm kiếm các dấu hiệu không xác nhận khi một chứng khoán đang đạt mức cao mới. Về cơ bản, điều này ngược lại với W-Bottom. Không xác nhận xảy ra với ba bước. Đầu tiên, một chứng khoán tạo ra một phản ứng cao hơn dải trên. Thứ hai, có một sự thoái lui về phía dải giữa. Thứ ba, giá di chuyển trên mức cao trước đó nhưng không đạt được dải trên. Đây là một dấu hiệu cảnh báo. Việc phản ứng thứ hai không có khả năng đạt đến dải trên cho thấy đà suy yếu, có thể báo trước sự đảo ngược xu hướng. Xác nhận cuối cùng đi kèm với một sự phá vỡ hỗ trợ hoặc các tín hiệu giao dịch ngoại hối chỉ báo giảm giá.
tín hiệu ngoại hối: Đi bộ trên dải
Các chuyển động trên hoặc dưới các dải không phải là tín hiệu. Như Bollinger nói, các động thái chạm hoặc vượt quá dải không phải là tín hiệu giao dịch ngoại hối, mà là "thẻ". Về mặt của nó, việc di chuyển đến dải trên thể hiện sức mạnh, trong khi di chuyển mạnh xuống dải dưới cho thấy sự yếu kém. Bộ dao động động lượng hoạt động theo cùng một cách. Quá mua không nhất thiết là tăng giá. Cần có sức mạnh để đạt được mức quá mua và các điều kiện mua quá mức có thể kéo dài trong một xu hướng tăng mạnh. Tương tự, giá có thể “đi bộ” với nhiều lần chạm trong một xu hướng tăng mạnh. Nghĩ về nó ngay lúc này. Dải trên là 2 độ lệch chuẩn trên đường trung bình động đơn giản 20 kỳ. Cần phải có một động thái giá khá mạnh để vượt qua dải trên. Việc chạm dải trên xảy ra sau khi dải Bollinger Band xác nhận W-Bottom https://www.freeforex-signals.com/ sẽ báo hiệu sự bắt đầu của xu hướng tăng. Cũng giống như một xu hướng tăng mạnh tạo ra nhiều thẻ dải trên, thì việc giá không bao giờ đạt đến dải dưới trong xu hướng tăng cũng là điều thường thấy. Đường SMA 20 ngày đôi khi đóng vai trò hỗ trợ. Trên thực tế, việc giảm xuống dưới SMA 20 ngày đôi khi cung cấp cơ hội mua trước thẻ tiếp theo của dải trên.
Dải Bollinger phản ánh hướng với đường forex trading signals SMA 20 kỳ và sự biến động với dải trên / dưới. Như vậy, chúng có thể được sử dụng để xác định xem giá tương đối cao hay thấp. Theo Bollinger, các dải nên chứa 88-89% hành động giá, điều này làm cho sự di chuyển bên ngoài dải có ý nghĩa. Về mặt kỹ thuật, giá tương đối cao khi ở trên dải trên và tương đối thấp khi ở dưới dải dưới. Tuy nhiên, mức tương đối cao không nên được coi là giảm giá hoặc là tín hiệu bán ngoại hối. Tương tự, mức tương đối thấp không nên được coi là xu hướng tăng hoặc là tín hiệu mua. Giá cao hay thấp đều có lý do. Cũng như các chỉ báo khác, Dải Bollinger không được sử dụng như một công cụ độc lập. Các nhà biểu đồ nên kết hợp Dải Bollinger với phân tích xu hướng cơ bản và các chỉ báo khác để xác nhận.
W-Bottoms là một phần trong công trình của Arthur Merrill xác định 16 mẫu có hình dạng W cơ bản. Bollinger sử dụng các mẫu W khác nhau này với Dải Bollinger để xác định các đáy W. “W-Bottom” hình thành trong một xu hướng giảm và bao gồm hai mức thấp phản ứng. Đặc biệt, Bollinger tìm kiếm W-Bottoms nơi mức thấp thứ hai thấp hơn mức đầu tiên nhưng giữ trên dải dưới. Có bốn bước để xác nhận W-Bottom với Bollinger Bands. Đầu tiên, một phản ứng thấp hình thành. Mức thấp này thường, nhưng không phải lúc nào cũng nằm dưới dải dưới. Thứ hai, có một sự trả lại đối với dải giữa. Thứ ba, có một mức giá mới thấp trong bảo mật. Mức thấp này giữ trên dải dưới. Khả năng giữ trên dải dưới trong bài kiểm tra cho thấy sự suy yếu ít hơn trong đợt giảm cuối cùng. Thứ tư, mô hình được xác nhận với sự di chuyển mạnh mẽ ra khỏi mức thấp thứ hai và sự phá vỡ kháng cự.
tín hiệu ngoại hối: M-Tops free forex signals
M-Tops cũng là một phần trong công trình của Arthur Merrill xác định 16 mẫu có hình dạng M cơ bản. Bollinger sử dụng các mẫu M khác nhau này với Dải Bollinger để xác định M-Top. Theo Bollinger, phần đỉnh thường phức tạp và được vẽ ra nhiều hơn phần đáy. Áo đôi, họa tiết đầu vai và kim cương tượng trưng cho những chiếc áo đang phát triển.
Ở dạng cơ bản nhất, M-Top tương tự như đỉnh đôi. Tuy nhiên, độ cao phản ứng không phải lúc nào cũng bằng nhau. Mức cao đầu tiên có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức cao thứ hai. Bollinger đề xuất tìm kiếm các dấu hiệu không xác nhận khi một chứng khoán đang đạt mức cao mới. Về cơ bản, điều này ngược lại với W-Bottom. Không xác nhận xảy ra với ba bước. Đầu tiên, một chứng khoán tạo ra một phản ứng cao hơn dải trên. Thứ hai, có một sự thoái lui về phía dải giữa. Thứ ba, giá di chuyển trên mức cao trước đó nhưng không đạt được dải trên. Đây là một dấu hiệu cảnh báo. Việc phản ứng thứ hai không có khả năng đạt đến dải trên cho thấy đà suy yếu, có thể báo trước sự đảo ngược xu hướng. Xác nhận cuối cùng đi kèm với một sự phá vỡ hỗ trợ hoặc các tín hiệu giao dịch ngoại hối chỉ báo giảm giá.
tín hiệu ngoại hối: Đi bộ trên dải
Các chuyển động trên hoặc dưới các dải không phải là tín hiệu. Như Bollinger nói, các động thái chạm hoặc vượt quá dải không phải là tín hiệu giao dịch ngoại hối, mà là "thẻ". Về mặt của nó, việc di chuyển đến dải trên thể hiện sức mạnh, trong khi di chuyển mạnh xuống dải dưới cho thấy sự yếu kém. Bộ dao động động lượng hoạt động theo cùng một cách. Quá mua không nhất thiết là tăng giá. Cần có sức mạnh để đạt được mức quá mua và các điều kiện mua quá mức có thể kéo dài trong một xu hướng tăng mạnh. Tương tự, giá có thể “đi bộ” với nhiều lần chạm trong một xu hướng tăng mạnh. Nghĩ về nó ngay lúc này. Dải trên là 2 độ lệch chuẩn trên đường trung bình động đơn giản 20 kỳ. Cần phải có một động thái giá khá mạnh để vượt qua dải trên. Việc chạm dải trên xảy ra sau khi dải Bollinger Band xác nhận W-Bottom https://www.freeforex-signals.com/ sẽ báo hiệu sự bắt đầu của xu hướng tăng. Cũng giống như một xu hướng tăng mạnh tạo ra nhiều thẻ dải trên, thì việc giá không bao giờ đạt đến dải dưới trong xu hướng tăng cũng là điều thường thấy. Đường SMA 20 ngày đôi khi đóng vai trò hỗ trợ. Trên thực tế, việc giảm xuống dưới SMA 20 ngày đôi khi cung cấp cơ hội mua trước thẻ tiếp theo của dải trên.
Dải Bollinger phản ánh hướng với đường forex trading signals SMA 20 kỳ và sự biến động với dải trên / dưới. Như vậy, chúng có thể được sử dụng để xác định xem giá tương đối cao hay thấp. Theo Bollinger, các dải nên chứa 88-89% hành động giá, điều này làm cho sự di chuyển bên ngoài dải có ý nghĩa. Về mặt kỹ thuật, giá tương đối cao khi ở trên dải trên và tương đối thấp khi ở dưới dải dưới. Tuy nhiên, mức tương đối cao không nên được coi là giảm giá hoặc là tín hiệu bán ngoại hối. Tương tự, mức tương đối thấp không nên được coi là xu hướng tăng hoặc là tín hiệu mua. Giá cao hay thấp đều có lý do. Cũng như các chỉ báo khác, Dải Bollinger không được sử dụng như một công cụ độc lập. Các nhà biểu đồ nên kết hợp Dải Bollinger với phân tích xu hướng cơ bản và các chỉ báo khác để xác nhận.