European Currency Unit (ECU)

Benjamin
Benjamin
Bình luận: 0Lượt xem: 644
Benjamin

Benjamin

Dân làm báo
  • Benjamin

    Benjamin

Đơn vị tiền tệ châu Âu (ECU) là một “rổ” tiền tệ đã được sử dụng bởi các quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu (EU) như là đơn vị hạch toán nội bộ.
- Đơn vị tiền tệ này được tính theo tỷ trọng sản lượng của từng quốc gia trong EU.
- Các đơn vị tiền tệ là franc Bỉ, đồng mark Đức, krone Đan Mạch, peseta Tây Ban Nha, franc Pháp, Bảng Anh, drachma Hy Lạp, bảng Anh Ailen, lira Ý, franc Luxembourg, đồng Guild Hà Lan và Bồ Đào Nha escudo.
- Thuật ngữ écu được coi là một từ và trong tiếng Pháp là tên đồng tiền cổ của Pháp. Ký hiệu ISO-4217 cho ECU là “XEU”.
- ECU được Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC), tiền thân của Liên minh Châu Âu , tạo thành vào ngày 13 tháng 3 năm 1979, như một đơn vị tính toán cho khu vực tiền tệ gọi là Hệ thống tiền tệ Châu Âu (EMS).
- ECU được tạo ra bởi EEC với mục đích cuối cùng là trở thành đơn vị tiền tệ duy nhất của nền kinh tế Tây Âu thống nhất.
- Giá trị của ECU được sử dụng để xác định tỷ giá hối đoái và dự trữ giữa các thành viên của EMS, nhưng nó luôn là một đơn vị kế toán thay vì đơn vị tiền tệ thực .
- Mặc dù nó không được sử dụng trong các giao dịch thông thường hàng ngày, nhưng nó ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong các giao dịch của ngân hàng thương mại. Tính ổn định tương đối khiến nó trở nên phù hợp hơn như là một loại tiền tệ quốc gia giúp sửa chữa các điều khoản hợp đồng.
- Vào đầu những năm 1990, ECU đặc biệt quan trọng trên thị trường trái phiếu quốc tế, nơi ECU đã trở thành đồng tiền được sử dụng rộng rãi thứ hai (sau đô la Mỹ).
ECU là tiền thân của đơn vị tiền tệ, đồng euro, được giới thiệu vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
 
Bài viết liên quan
  • European Union (EU)
  • European Stability Mechanism
  • European Parliament
  • Xem nhiều nhất
  • Gearing
  • Francoise Hollande
  • Scrypt
  • Bên trên